phoebe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phoebe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phoebe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phoebe.
Từ điển Anh Việt
phoebe
/'fi:bi/
* danh từ
(thần thoại,thần học) thần mặt trăng
(thơ ca) mặt trăng, chị Hằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phoebe
(Greek mythology) a Titaness who became identified with Artemis as goddess of the Moon
small dun-colored North American flycatcher
Synonyms: phoebe bird, Sayornis phoebe
Similar:
five: the cardinal number that is the sum of four and one
Synonyms: 5, V, cinque, quint, quintet, fivesome, quintuplet, pentad, fin, Little Phoebe