quintuplet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quintuplet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintuplet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintuplet.
Từ điển Anh Việt
quintuplet
/'kwintjuplit/
* danh từ
đứa trẻ sinh năm
(số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm
bộ năm, nhóm năm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quintuplet
* kỹ thuật
y học:
trẻ sinh năm