quint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quint.

Từ điển Anh Việt

  • quint

    /kwint/

    * danh từ

    (âm nhạc) quâng năm; âm năm

    (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quint

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    quãng năm

Từ điển Anh Anh - Wordnet