quintan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quintan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintan.

Từ điển Anh Việt

  • quintan

    /'kwintən/

    * tính từ

    (y học) cách bốn ngày (cơn sốt)

    * danh từ

    (y học) sốt cách bốn ngày

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quintan

    * kỹ thuật

    y học:

    cách bốn ngày (sốt)