quintillion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quintillion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintillion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintillion.

Từ điển Anh Việt

  • quintillion

    /kwin'tiljən/

    * danh từ

    (Anh) mười luỹ thừa ba mươi

    (Mỹ, Pháp) mười luỹ thừa mười tám

  • quintillion

    10 30 (Anh), 10 18 (Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quintillion

    the number that is represented as a one followed by 18 zeros