quintillionth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quintillionth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintillionth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintillionth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quintillionth
the ordinal number of one quintillion in counting order
Similar:
one-quintillionth: one part in a quintillion equal parts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).