quintessence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quintessence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintessence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintessence.

Từ điển Anh Việt

  • quintessence

    /kwin'tesns/

    * danh từ

    tinh chất; tinh tuý, tinh hoa

    (triết học) nguyên tố thứ năm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quintessence

    * kỹ thuật

    y học:

    tinh túy, tinh hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quintessence

    the fifth and highest element after air and earth and fire and water; was believed to be the substance composing all heavenly bodies

    Synonyms: ether

    the purest and most concentrated essence of something

    the most typical example or representative of a type