v là gì?

v nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm v giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của v.

Từ điển Anh Việt

  • v

    /vi:/

    * danh từ, số nhiều Vs, V's

    V, v

    5 (chữ số La mã)

    vật hình V

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • v

    the 22nd letter of the Roman alphabet

    Similar:

    volt: a unit of potential equal to the potential difference between two points on a conductor carrying a current of 1 ampere when the power dissipated between the two points is 1 watt; equivalent to the potential difference across a resistance of 1 ohm when 1 ampere of current flows through it

    vanadium: a soft silvery white toxic metallic element used in steel alloys; it occurs in several complex minerals including carnotite and vanadinite

    Synonyms: atomic number 23

    five: the cardinal number that is the sum of four and one

    Synonyms: 5, cinque, quint, quintet, fivesome, quintuplet, pentad, fin, Phoebe, Little Phoebe

    five: being one more than four

    Synonyms: 5