vanadium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanadium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanadium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanadium.

Từ điển Anh Việt

  • vanadium

    /və'neidjəm/

    * danh từ

    (hoá học) vanađi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanadium

    * kỹ thuật

    V

    vanađi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanadium

    a soft silvery white toxic metallic element used in steel alloys; it occurs in several complex minerals including carnotite and vanadinite

    Synonyms: V, atomic number 23