vanadium steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanadium steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanadium steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanadium steel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanadium steel

    steel alloyed with vanadium for greater strength and high-temperature stability

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).