vanadiumism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanadiumism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanadiumism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanadiumism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanadiumism

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng nhiễm độc vanadi