vanadium pentoxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanadium pentoxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanadium pentoxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanadium pentoxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanadium pentoxide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vanadi pentoxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanadium pentoxide

    any of various oxyacids of vanadium; known mostly in the form of its salts

    Synonyms: vanadic acid