vanadic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanadic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanadic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanadic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanadic acid

    Similar:

    vanadium pentoxide: any of various oxyacids of vanadium; known mostly in the form of its salts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).