vanadium ethylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanadium ethylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanadium ethylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanadium ethylate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanadium ethylate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vanadi etylat