atomic number 23 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 23 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 23 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 23.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 23

    Similar:

    vanadium: a soft silvery white toxic metallic element used in steel alloys; it occurs in several complex minerals including carnotite and vanadinite

    Synonyms: V

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).