vee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vee.
Từ điển Anh Việt
vee
* tính từ
dạng chữ V
* danh từ
giấy bạc 5 đô la
hình chữ V, cái nêm, góc, tam giác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vee
* kỹ thuật
hình nêm
rãnh chữ V
xây dựng:
hình chữ V