vac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vac.
Từ điển Anh Việt
vac
/væk/
* danh từ
(thông tục) (viết tắt) của vacation
(viết tắt) của vacuum_cleaner
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vac
informal term for vacation
Từ liên quan
- vac
- vaca
- vacua
- vacant
- vacate
- vacuum
- vacancy
- vaccina
- vaccine
- vacnant
- vacoule
- vacuity
- vacuole
- vacuome
- vacuous
- vacantly
- vacation
- vaccaria
- vaccinal
- vaccinee
- vaccinia
- vaccinid
- vaccinum
- vacoular
- vacuolar
- vacancies
- vaccinate
- vaccinial
- vaccinium
- vacillant
- vacillate
- vacoulate
- vacuolate
- vacuously
- vacant lot
- vacantness
- vacational
- vacationer
- vaccinable
- vaccinated
- vaccinator
- vacillator
- vacoulated
- vacreation
- vacuolated
- vacuometer
- vacuum arc
- vacuum bag
- vacuum bed
- vacuum box