vacant lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacant lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacant lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacant lot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacant lot

    * kinh tế

    lô đất trống, chưa xây dựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vacant lot

    a lot on which there are no permanent buildings

    Synonyms: building site