vacant position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacant position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacant position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacant position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacant position

    * kinh tế

    chức vụ còn khuyết