vacantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacantly.

Từ điển Anh Việt

  • vacantly

    * phó từ

    lơ đãng; đờ đẫn

    to stare, look, gaze vacantly into space: nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vacantly

    in a vacant manner

    she was staring vacantly into the room