vaccine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vaccine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaccine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaccine.

Từ điển Anh Việt

  • vaccine

    /'væksi:n/

    * danh từ

    (y học) vacxin

    anticholeraic vaccine: vacxin tả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vaccine

    * kỹ thuật

    y học:

    vắcxin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vaccine

    immunogen consisting of a suspension of weakened or dead pathogenic cells injected in order to stimulate the production of antibodies

    Synonyms: vaccinum