vacoulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacoulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacoulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacoulated.

Từ điển Anh Việt

  • vacoulated

    /'vækjuəlit/ (vacoulated) /'vækjuəleitid/

    * tính từ

    (sinh vật học) có không bào