vacuole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacuole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuole.
Từ điển Anh Việt
vacuole
* danh từ
không bào, hốc nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vacuole
* kỹ thuật
không bào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vacuole
a tiny cavity filled with fluid in the cytoplasm of a cell