vacnant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacnant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacnant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacnant.

Từ điển Anh Việt

  • vacnant

    trống, rỗng; tự do