vaca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaca.
Từ điển Anh Việt
vaca
* danh từ
Bò cái
Từ liên quan
- vaca
- vacant
- vacate
- vacancy
- vacantly
- vacation
- vacancies
- vacant lot
- vacantness
- vacational
- vacationer
- vacant land
- vacationeer
- vacationing
- vacationist
- vacancy area
- vacancy rate
- vacationless
- vacant ground
- vacation home
- vacation spot
- vacation trip
- vacation (vac)
- vacation homes
- vacant land tax
- vacant position
- vacancy diffusion
- vacancy migration
- vacant possession
- vacation with pay
- vacancy announcement
- vacation savings plan