vacation savings plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacation savings plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacation savings plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacation savings plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacation savings plan

    * kinh tế

    kế hoạch tiết kiệm để đi nghỉ mát