vacationing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacationing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacationing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacationing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vacationing

    the act of taking a vacation

    Similar:

    vacation: spend or take a vacation

    Synonyms: holiday

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).