holiday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holiday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holiday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holiday.

Từ điển Anh Việt

  • holiday

    /'hɔlədi/

    * danh từ

    ngày lễ, ngày nghỉ

    to be on holiday: nghỉ

    to make holiday: nghỉ, mở hội nghị tưng bừng

    (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)

    the summer holidays: kỳ nghỉ hè

    (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ

    holiday clothes: quần áo đẹp diện ngày lễ

    holiday task: bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ

    * nội động từ

    nghỉ, nghỉ hè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holiday

    a day on which work is suspended by law or custom

    no mail is delivered on federal holidays

    it's a good thing that New Year's was a holiday because everyone had a hangover

    Similar:

    vacation: leisure time away from work devoted to rest or pleasure

    we get two weeks of vacation every summer

    we took a short holiday in Puerto Rico

    vacation: spend or take a vacation