vacation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacation.

Từ điển Anh Việt

  • vacation

    /və'keiʃn/

    * danh từ

    sự bỏ trống, sự bỏ không

    sự bỏ, sự thôi

    kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ

    long vacation: nghỉ hè

    Christmas vacation: nghỉ lễ Nô-en

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc

    on vacation: nghỉ việc

    (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ

    to go vacationing: đi nghỉ hè, đi nghỉ mát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacation

    * kinh tế

    kỳ hưu thẩm

    kỳ nghỉ

    kỳ nghỉ của tòa án

    ngày lễ

    ngày nghỉ

    sự nghỉ

    * kỹ thuật

    mùa nghỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vacation

    leisure time away from work devoted to rest or pleasure

    we get two weeks of vacation every summer

    we took a short holiday in Puerto Rico

    Synonyms: holiday

    the act of making something legally void

    spend or take a vacation

    Synonyms: holiday