vacationer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacationer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacationer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacationer.
Từ điển Anh Việt
vacationer
xem vacation
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vacationer
someone on vacation; someone who is devoting time to pleasure or relaxation rather than to work
Synonyms: vacationist