vacation home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacation home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacation home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacation home.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacation home

    * kinh tế

    ngôi nhà để nghỉ mát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vacation home

    a dwelling (a second home) where you live while you are on vacation