holiday-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holiday-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holiday-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holiday-maker.
Từ điển Anh Việt
holiday-maker
* danh từ
người đi nghỉ mát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
holiday-maker
* kinh tế
người đi nghỉ hè
người đi nghỉ mát