vaccinable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vaccinable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaccinable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaccinable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vaccinable

    * kỹ thuật

    y học:

    có thể chủng được