vaccinia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vaccinia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaccinia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaccinia.

Từ điển Anh Việt

  • vaccinia

    /væk'siniə/

    * danh từ

    (y học) bệnh đậu mùa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vaccinia

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh đậu bò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vaccinia

    a local infection induced in humans by inoculation with the virus causing cowpox in order to confer resistance to smallpox; normally lasts three weeks and leaves a pitted scar

    Synonyms: vaccina, variola vaccine, variola vaccinia, variola vaccina

    Similar:

    cowpox: a viral disease of cattle causing a mild skin disease affecting the udder; formerly used to inoculate humans against smallpox