vacuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuity.
Từ điển Anh Việt
vacuity
/væ'kju:iti/
* danh từ
sự trống rỗng
chỗ trống, khoảng không
sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vacuity
Similar:
vacuum: the absence of matter
vacuum: a region that is devoid of matter
inanity: total lack of meaning or ideas
Synonyms: senselessness, mindlessness, pointlessness