vacua nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacua nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacua giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacua.

Từ điển Anh Việt

  • vacua

    /'vækjuəm/

    * danh từ, số nhiều vacuums, vacua

    (vật lý) chân không

    (thông tục) (như) vacuum_cleaner