vacillant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacillant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacillant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacillant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vacillant
uncertain in purpose or action
Synonyms: vacillating, wavering
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).