vacillating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacillating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacillating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacillating.

Từ điển Anh Việt

  • vacillating

    /'væsileitiɳ/

    * tính từ

    lắc lư; chập chờn

    vacillating light: ngọn đèn chập chờn

    do dự, dao động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vacillating

    Similar:

    hover: be undecided about something; waver between conflicting positions or courses of action

    He oscillates between accepting the new position and retirement

    Synonyms: vibrate, vacillate, oscillate

    fluctuate: move or sway in a rising and falling or wavelike pattern

    the line on the monitor vacillated

    Synonyms: vacillate, waver

    vacillant: uncertain in purpose or action

    Synonyms: wavering