fluctuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluctuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluctuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluctuate.

Từ điển Anh Việt

  • fluctuate

    /fluctuate/

    * nội động từ

    dao động, lên xuống, thay đổi bất thường

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh

  • fluctuate

    thăng giáng, dao động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluctuate

    * kỹ thuật

    dao động

    lên xuống

    toán & tin:

    thăng giáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluctuate

    cause to fluctuate or move in a wavelike pattern

    move or sway in a rising and falling or wavelike pattern

    the line on the monitor vacillated

    Synonyms: vacillate, waver

    be unstable

    The stock market fluctuates