oscillate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oscillate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oscillate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oscillate.

Từ điển Anh Việt

  • oscillate

    /'ɔsileit/

    * động từ

    lung lay, đu đưa

    lưỡng lự, do dự; dao động

    (kỹ thuật) dao động

  • oscillate

    dao động, rung động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oscillate

    * kỹ thuật

    dao động

    lắc

    nghiêng ngả

    rung

    rung động

    vật lý:

    dao động, đu đưa

    cơ khí & công trình:

    đưa qua lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oscillate

    move or swing from side to side regularly

    the needle on the meter was oscillating

    Synonyms: vibrate

    Similar:

    hover: be undecided about something; waver between conflicting positions or courses of action

    He oscillates between accepting the new position and retirement

    Synonyms: vibrate, vacillate