oscillate, oscillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oscillate, oscillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oscillate, oscillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oscillate, oscillation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oscillate, oscillation

    * kỹ thuật

    dao động