vibrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
vibrate
/'vaibrənt/
* nội động từ
rung, rung động
lúc lắc, chấn động
rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
rung lên; rộn ràng
to vibrate with enthusiasm: rộn ràng vì nhiệt tình
* ngoại động từ
làm cho rung động; rung
to vibrate a string: rung sợi dây
vibrate
dao động, chấn động, rung động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vibrate
shake, quiver, or throb; move back and forth rapidly, usually in an uncontrolled manner
Similar:
oscillate: move or swing from side to side regularly
the needle on the meter was oscillating
hover: be undecided about something; waver between conflicting positions or courses of action
He oscillates between accepting the new position and retirement
Synonyms: vacillate, oscillate
resonate: sound with resonance
The sound resonates well in this theater
thrill: feel sudden intense sensation or emotion
he was thrilled by the speed and the roar of the engine
Synonyms: tickle