vacillatingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacillatingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacillatingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacillatingly.

Từ điển Anh Việt

  • vacillatingly

    trạng từ

    xem vacillate

    nghiêng ngã, không vững chắc