vol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vol.
Từ điển Anh Việt
vol
(vt của volume) tập, dung tích
Từ liên quan
- vol
- vola
- vole
- volt
- volar
- volga
- volta
- volva
- volage
- volans
- volant
- volary
- volery
- volley
- volote
- voltol
- volume
- volund
- volute
- volvox
- volapuk
- volaris
- volatic
- volcano
- volgaic
- volkhov
- voltage
- voltaic
- voluble
- volubly
- volumed
- voluted
- volaille
- volatile
- volatize
- volcanic
- volition
- volitive
- volleyer
- volmeter
- volpique
- volplane
- volt (v)
- volt box
- voltaire
- voltaite
- voltaren
- voltzite
- volution
- volvaria