volitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volitive.

Từ điển Anh Việt

  • volitive

    /vou'liʃənl/ (volitive) /'vɔlitiv/

    * tính từ

    (thuộc) ý chí

    volitional power: sức mạnh của ý chí