vola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vola.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vola
* kỹ thuật
lõm, bề mặt lõm
Từ liên quan
- vola
- volar
- volage
- volans
- volant
- volary
- volapuk
- volaris
- volatic
- volaille
- volatile
- volatize
- volatilise
- volatility
- volatilize
- volatilised
- volatilized
- volatilizer
- volatile oil
- volatile acid
- volatilisable
- volatilizable
- volatile acids
- volatile money
- volatilisation
- volatilization
- volatile market
- volatile matter
- volatile memory
- volatility test
- volatile acidity
- volatile flavour
- volatile solvent
- volatile storage
- volatile register
- volatile variable
- volatile attribute
- volatile inhibitor
- volatile substance
- volatile distillate
- volar venous arch deep
- volatile flavour recovery
- volatile resin-based paint
- volatilization temperature
- volatile savour concentrate