volatile market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volatile market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volatile market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volatile market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volatile market

    * kinh tế

    tỉ giá (hối đoái), hối suất không ổn định