volatile matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volatile matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volatile matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volatile matter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volatile matter

    * kỹ thuật

    chất bốc

    hóa học & vật liệu:

    chất bay hơi

    xây dựng:

    sơn bay hơi