volatile substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volatile substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volatile substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volatile substance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
volatile substance
* kinh tế
chất bay hơi
* kỹ thuật
chất bốc
điện:
chất bay hơi
điện lạnh:
chất dễ bay hơi
Từ liên quan
- volatile
- volatile oil
- volatile acid
- volatile acids
- volatile money
- volatile market
- volatile matter
- volatile memory
- volatile acidity
- volatile flavour
- volatile solvent
- volatile storage
- volatile register
- volatile variable
- volatile attribute
- volatile inhibitor
- volatile substance
- volatile distillate
- volatile flavour recovery
- volatile resin-based paint
- volatile savour concentrate