volatile register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volatile register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volatile register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volatile register.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volatile register

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thanh ghi hay thay đổi

    thanh ghi khả biến